Characters remaining: 500/500
Translation

tệ đoan

Academic
Friendly

Từ "tệ đoan" trong tiếng Việt có nghĩacác thói quen, hành vi xấu, tiêu cực xã hội hoặc một cộng đồng không chấp nhận. "Tệ" có nghĩaxấu, tồi tệ, còn "đoan" thường được hiểu một hành vi, một thói quen. Khi kết hợp lại, "tệ đoan" chỉ những thói quen hoặc hành vi xấu cần phải loại bỏ.

dụ sử dụng từ "tệ đoan":
  1. Câu đơn giản: "Hút thuốc lá một tệ đoan cần phải loại bỏ."

    • đây, câu này chỉ ra rằng hành vi hút thuốc lá không tốt cho sức khỏe nên được từ bỏ.
  2. Câu nâng cao: "Chúng ta cần chung tay để đẩy lùi các tệ đoan trong xã hội như tham nhũng, bạo lực gia đình."

    • Câu này thể hiện sự kêu gọi mọi người cùng nhau hành động để xóa bỏ những thói quen xấu đang tồn tại trong xã hội.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tệ nạn: Từ này cũng có nghĩa tương tự với "tệ đoan", nhưng thường được sử dụng để chỉ những vấn đề nghiêm trọng hơn, như ma túy hoặc mại dâm. dụ: "Tệ nạn ma túy đang gia tăng trong giới trẻ."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thói quen xấu: Chỉ những hành vi không tốt, nhưng không nhất thiết phải điều xã hội hoàn toàn không chấp nhận.
  • Tệ trạng: Một từ khác có nghĩa gần giống, nhưng thường dùng để chỉ tình trạng tồi tệ chung trong xã hội.
Cách sử dụng khác:
  • "Chúng ta cần phải giáo dục thế hệ trẻ để tránh xa các tệ đoan." (Ở đây nhấn mạnh sự cần thiết của giáo dục để ngăn chặn hành vi xấu.)
  • "Chính phủ đã nhiều biện pháp để chống lại những tệ đoan xã hội." (Câu này chỉ ra rằng các cơ quan chính quyền đang nỗ lực để giảm thiểu hoặc loại bỏ các thói quen xấu.)
  1. Mối tệ hại : Trừ cho hết tệ đoan.

Comments and discussion on the word "tệ đoan"